Bước tới nội dung

liên doanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ zwajŋ˧˧liəŋ˧˥ jwan˧˥liəŋ˧˧ jwan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ ɟwaŋ˧˥liən˧˥˧ ɟwaŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

liên doanh

  1. Cùng nhau hợp tác trong kinh doanh, giữa hai bên hay nhiều bên. nghiệp liên doanh.

Tham khảo

[sửa]