jolly-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑː.li.ˈboʊt/

Danh từ[sửa]

jolly-boat /ˈdʒɑː.li.ˈboʊt/

  1. Xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ).

Tham khảo[sửa]