jolly-boat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɑː.li.ˈboʊt/
Danh từ[sửa]
jolly-boat /ˈdʒɑː.li.ˈboʊt/
- Xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ).
Tham khảo[sửa]
- "jolly-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jolly-boat /ˈdʒɑː.li.ˈboʊt/