jordskælv
Giao diện
Xem thêm: jordskalv
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ jord (“đất”) + skælv (“sự rung”) < skælve (“rung”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]jordskælv gt (xác định số ít jordskælvet, bất định số nhiều jordskælv)
Biến tố
[sửa]Biến cách của jordskælv
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | jordskælv | jordskælvet | jordskælv | jordskælvene |
gen. | jordskælvs | jordskælvets | jordskælvs | jordskælvenes |