Bước tới nội dung

jordskælv

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: jordskalv

Tiếng Đan Mạch

[sửa]
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ jord (đất) +‎ skælv (sự rung) < skælve (rung).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jordskælv gt (xác định số ít jordskælvet, bất định số nhiều jordskælv)

  1. Động đất.

Biến tố

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]