Bước tới nội dung

josher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑː.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

josher /ˈdʒɑː.ʃɜː/

  1. Xem josh

Tham khảo

[sửa]