joug
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
joug /ʒu/ |
jougs /ʒu/ |
joug gđ
- Ách.
- Joug double — cái ách đôi (đóng hai bò)
- Le joug de la domination — (nghĩa bóng) ách đô hộ
- (Kỹ thuật) Đòn cân.
- (Sử học) Ách quy hàng (cổ La Mã).
- Passer sous le joug — chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "joug". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)