joyless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔɪ.ləs/

Tính từ[sửa]

joyless /ˈdʒɔɪ.ləs/

  1. Không vui, buồn.

Tham khảo[sửa]