Bước tới nội dung

junctural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒəŋk.tʃə.rəl/

Tính từ

[sửa]

junctural /ˈdʒəŋk.tʃə.rəl/

  1. (Ngôn ngữ) Liên quan tới âm nối.

Tham khảo

[sửa]