juponner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

juponner ngoại động từ

  1. Mặc váy trong cho.
  2. Làm cho (váy, áo ngoài) phồng lên dováy trong rộng.

Tham khảo[sửa]