Bước tới nội dung

juridisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc juridisk
gt juridisk
Số nhiều juridiske
Cấp so sánh
cao

juridisk

  1. (Luật) Thuộc về luật, luật pháp.
    Det juridiske fakultet
    Jeg tviler på om påstanden er juridisk holdbar.
    å ta juridisk embetseksamen

Tham khảo

[sửa]