Bước tới nội dung

jusquiame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒys.kjam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jusquiame
/ʒys.kjam/
jusquiame
/ʒys.kjam/

jusquiame gc /ʒys.kjam/

  1. (Thực vật học) Cây kỳ nham.

Tham khảo

[sửa]