jussive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒə.sɪv/

Tính từ[sửa]

jussive /ˈdʒə.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Mệnh lệnh.

Tham khảo[sửa]