juv
Giao diện
Xem thêm: Juv.
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng H'Mông-Miền nguyên thuỷ *qluwX (“dog”). Cùng gốc với tiếng Mông Trắng dev và tiếng H'Mông Tương Tây Tây [Phượng Hoàng] guoud, [Cát Vệ] ghuoud. So sánh tiếng Trung Quốc 狗 (OC *Cə.kˤroʔ), có lẽ là một từ mượn HM trong tiếng Trung Quốc.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Chó.
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Không rõ.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /jʉːʋ/ Bản mẫu:nn-pronu-note
Danh từ
[sửa]juv gt (số ít xác định juvet, số nhiều bất định juv, số nhiều xác định juva)
Tham khảo
[sửa]- “juv”, The Nynorsk Dictionary
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Từ tiếng Ưu Miền kế thừa từ tiếng H'Mông-Miền nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ưu Miền gốc H'Mông-Miền nguyên thuỷ
- tiếng H'Mông Tương Tây Tây terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Na Uy (Nynorsk) không rõ từ nguyên
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk) có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Na Uy (Nynorsk) entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Pages with entries
- Pages with 0 entries