kabinett
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kabinett | kabinettet |
Số nhiều | kabinett, kabinetter | kabinetta, kabinett ene |
kabinett gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kabinettsspørsmål gđ: Vấn đề tín nhiệm nội các.
Tham khảo[sửa]
- "kabinett". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)