kalori
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kalori | kalorien |
Số nhiều | kalorier | kaloriene |
kalori gđ
- (Lý) Ca-lo, nhiệt lượng.
- Han bør passe seg for kaloriene.
- Vi lærer om kalorier i fysikktimen.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kalori". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)