kaos
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kaos | kaoset |
Số nhiều | kaos, kaoser | kaosa, kaosene |
kaos gđ
- Sự hỗn độn, không có thứ tự, hỗn loạn, lộn xộn.
- Politikerne brakte landet opp i kaos.
- Diskusjonen endte i det rene kaos.
Tham khảo
[sửa]- "kaos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)