Bước tới nội dung

kap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Động từ

[sửa]

kap

  1. cắn.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Dirasha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kap

  1. miệng.

Tham khảo

[sửa]
  • Wedekind, Klaus (ed.) (2002) Sociolinguistic Survey Report of the Languages of the Gawwada (Dullay), Diraasha (Gidole), Muusiye (Bussa) Areas. SIL International.

Tiếng Hungary

[sửa]

Động từ

kap

  1. Nhận lấy, thu được, lấy vào.

Tiếng Nam Động

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /kʰa⁵³/

Danh từ

kap

  1. Tai.

Tiếng Ten'edn

[sửa]

Động từ

[sửa]

kap

  1. cắn.
  2. đốt (ong).

Tham khảo

[sửa]