Bước tới nội dung

karateist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɑː.ti.ˌɪst/

Danh từ

[sửa]

karateist /kə.ˈrɑː.ti.ˌɪst/

  1. Xem karate

Tham khảo

[sửa]