kaross

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɑːs/

Danh từ[sửa]

kaross /kə.ˈrɑːs/

  1. Áo choàng da lông (của thổ dân Nam phi).

Tham khảo[sửa]