Bước tới nội dung

kausjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kausjon kausjonen
Số nhiều kausjoner kausjonene

kausjon

  1. (Luật) Sự bảo lãnh, bảo chứng, bảo đảm (cho ngườikhác trong việc vay mượn). Tiền thế chân.
    Banken krever kausjon for å gi lån.
    Den varetektsfengslete ble løslatt mot kausjon.
    å stille/gi kausjon — Bảo lãnh, bảo đảm, bảo  chứng (trong việc vay mượn).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]