kausjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kausjon | kausjonen |
Số nhiều | kausjoner | kausjonene |
kausjon gđ
- (Luật) Sự bảo lãnh, bảo chứng, bảo đảm (cho ngườikhác trong việc vay mượn). Tiền thế chân.
- Banken krever kausjon for å gi lån.
- Den varetektsfengslete ble løslatt mot kausjon.
- å stille/gi kausjon — Bảo lãnh, bảo đảm, bảo chứng (trong việc vay mượn).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kausjonere : Bảo lãnh, bảo đảm, bảo chứng (trong việc vay mượn)
- (1) kausjonist gđ: Người bảo đảm, bảo lãnh, bảo chứng (trong việc vay mượn)
Tham khảo
[sửa]- "kausjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)