Bước tới nội dung

keno

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈki.ˌnoʊ/

Danh từ

[sửa]

keno số nhiều kenos /ˈki.ˌnoʊ/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Trò hơi giống như bingo.

Tham khảo

[sửa]