kerchiefed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.tʃəft/
Tính từ
[sửa]kerchiefed /ˈkɜː.tʃəft/
- Có trùm khăn vuông.
Tham khảo
[sửa]- "kerchiefed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
kerchiefed /ˈkɜː.tʃəft/