khâgneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít khâgneux
/ka.ɲø/
khâgneux
/ka.ɲø/
Số nhiều khâgneux
/ka.ɲø/
khâgneux
/ka.ɲø/

khâgneux /ka.ɲø/

  1. Như cagneux.

Tham khảo[sửa]