Bước tới nội dung

cagneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cagneux
/ka.ɲø/
cagneux
/ka.ɲø/
Giống cái cagneuse
/ka.ɲøz/
cagneuses
/ka.ɲøz/

cagneux /ka.ɲø/

  1. () Chân khoèo.
    Enfant cagneux — đứa trẻ chân khoèo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cagneux
/ka.ɲø/
cagneux
/ka.ɲø/

cagneux /ka.ɲø/

  1. Người khoèo chân.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn).

Tham khảo

[sửa]