khẩu chăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

khẩu chăm

  1. lúa tẻ.
  2. thóc tẻ.
  3. gạo tẻ.
  4. cơm tẻ.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên