Bước tới nội dung

khanat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
khanat
/ka.na/
khanat
/ka.na/

khanat /ka.na/

  1. Vương quốc khan, vương vị khan.

Tham khảo

[sửa]