kikongo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ki.ˈkɑːŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ[sửa]

kikongo /ki.ˈkɑːŋ.ˌɡoʊ/

  1. Tiếng Kikongo (châu Phi).

Tham khảo[sửa]