Bước tới nội dung

kilted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪɫ.təd/

Tính từ

[sửa]

kilted /ˈkɪɫ.təd/

  1. Mặc váy.

Tham khảo

[sửa]