Bước tới nội dung

kina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈki.nə/

Danh từ

kina /ˈki.nə/

  1. Đồng kina (ở Tân Ghi nê).

Tham khảo

Tiếng Libido

[sửa]

Danh từ

kina

  1. hòn đá.

Tham khảo