Bước tới nội dung

kindler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪn.dᵊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

kindler /ˈkɪn.dᵊ.lɜː/

  1. Xem kindle

Tham khảo

[sửa]