kinematics
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɪ.nə.ˈmæ.tɪks/
Danh từ
[sửa]kinematics số nhiều dùng như số ít /ˌkɪ.nə.ˈmæ.tɪks/
- (Vật lý) chuyển động học.
Tham khảo
[sửa]- "kinematics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)