Bước tới nội dung

kinescope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪ.nə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

kinescope /ˈkɪ.nə.ˌskoʊp/

  1. Kinetcôp.

Tham khảo

[sửa]