king cake
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /kɪŋ keɪk/
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ[sửa]
king cake (số nhiều king cakes)
Âm thanh (Úc) | (tập tin) |
king cake (số nhiều king cakes)