king
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɪŋ/
![]() | [ˈkɪŋ] |
Danh từ[sửa]
king /ˈkɪŋ/
Thành ngữ[sửa]
- King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba.
- King's colour:
- Lá cờ của nhà vua.
- (Nghĩa bóng) Vua (đại tư bản... ).
- an oil king — vua dầu lửa
- Chúa tể (loài thú, loài chim).
- king of beast — chúa tể các loài thú (sư tử)
- king of birds — chúa tể các loài chim (đại bàng)
- king of metals — vàng
- (Đánh cờ) Quân tướng, quân chúa.
- (Đánh bài) Lá bài K.
- Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả).
- King's highway: Con đường chính (thuỷ bộ).
- Kings' (Queen's) weather: Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn.
- the King of day: Mặt trời.
- the King of glory)of heaven, of kings): (Tôn giáo) Chúa.
- the King of Terrors: Thần chết.
- to turn King's (Queen's) evidence: Xem Evidence
- tragedy king: Diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch).
Nội động từ[sửa]
king nội động từ /ˈkɪŋ/
Ngoại động từ[sửa]
king ngoại động từ /ˈkɪŋ/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "king". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)