kjærlighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kjærlighet | kjærlighetfa, kjærligheten |
| Số nhiều | — | — |
kjærlighet gđc
- Tình yêu, ái tình, tình thương.
- kjærlighet til Gud
- kjærlighet ved første blikk
- Hun var hans store kjærlighet.
Từ dẫn xuất
- (1) kjærlighetsbrev gđ: Thư tình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kjærlighet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)