Bước tới nội dung

kjærlighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít kjærlighet kjærlighetfa, kjærligheten
Số nhiều

kjærlighet gđc

  1. Tình yêu, ái tình, tình thương.
    kjærlighet til Gud
    kjærlighet ved første blikk
    Hun var hans store kjærlighet.

Từ dẫn xuất

Tham khảo