Bước tới nội dung

kjølig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjølig
gt kjølig
Số nhiều kjølige
Cấp so sánh kjøligere
cao kjøligst

kjølig

  1. Mát, mát mẻ.
    en kjølig høstdag
  2. Lạnh nhạt, lãnh đạm, lạt lẽo.
    å få en kjølig mottakelse

Tham khảo

[sửa]