kjøttkake
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøttkake | kjøttkaka, kjøttkaken |
Số nhiều | kjøttkaker | kjøttkakene |
kjøttkake gđc
Tham khảo
[sửa]- "kjøttkake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)