kjedelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjedelig |
gt | kjedelig | |
Số nhiều | kjedelige | |
Cấp | so sánh | kjedeligere |
cao | kjedeligst |
kjedelig
- Nhàm chán.
- Det kan være kjedelig å vente på noen.
- en kjedelig film
- Bất hạnh, rủi ro, đáng tiếc.
- Det var en kjedelig sak for meg.
Tham khảo[sửa]
- "kjedelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)