Bước tới nội dung

rủi ro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

Từ láy âm -o (thanh A) của rủi.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṵj˧˩˧˧˧ʐuj˧˩˨ ʐɔ˧˥ɹuj˨˩˦ ɹɔ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuj˧˩ ɹɔ˧˥ɹṵʔj˧˩ ɹɔ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

rủi ro

  1. Như rủi.
    Rủi ro gặp tai nạn.

Tham khảo