kjeft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjeft | kjeften |
Số nhiều | kjefter | kjeftene |
kjeft gđ
- Mồm, miệng thú vật.
- Hunden slikket seg om kjeften.
- Det var ikke mulig å stoppe kjeften på ham.
- Hold kjeft! — Câm mồm lại!
- ikke en kjeft — Không ai.
- å få kjeft — Bị la, bị mắng
- å være stor i kjeften — To mồm, lớn miệng.
Tham khảo
[sửa]- "kjeft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)