kjenning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjenning | kjenningen |
Số nhiều | kjenninger | kjenningene |
kjenning gđ
- người quen, người quen biết.
- Han er en gammel kjenning av politiet.
- Jeg traff en gammel kjenning på gata i går.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjenningsmelodi gđ: Nhạc mở đầu của một chương trình (phát thanh. . . ).
Tham khảo[sửa]
- "kjenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)