Bước tới nội dung

kjernekraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjernekraft kjernekrafta, kjernekraften
Số nhiều

kjernekraft gđc

  1. Nguyên tử lực, nguyên tử năng.
    Kjernekraft har blitt en viktig energikilde.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]