kjernekraft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjernekraft | kjernekrafta, kjernekraften |
Số nhiều | — | — |
kjernekraft gđc
- Nguyên tử lực, nguyên tử năng.
- Kjernekraft har blitt en viktig energikilde.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kjernekraftverk gđ: Nhà máy phát điện nguyên tử.
Tham khảo
[sửa]- "kjernekraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)