kløft
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kløft | kløfta, kløften |
Số nhiều | kløfter | kløftene |
kløft gđc
- Kẽ, khe, đường nứt, đường nẻ.
- De måtte snu da de kom til ei dyp kløft.
- Han har kløft i haken.
- Hố ngăn cách, sự cách biệt.
- kløften mellom rike og fattige land
Tham khảo[sửa]
- "kløft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)