cách biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ka̰t˩˧ ɓiə̰k˨˨kat˧˥ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajk˩˩ ɓiət˨˨kajk˩˩ ɓiə̰t˨˨ka̰jk˩˧ ɓiə̰t˨˨

Từ nguyên[sửa]

Cách: ngăn ra; biệt: chia rời

Tính từ[sửa]

cách biệt

  1. Xa cách hẳn.
    Cấp trên với cấp dưới không cách biệt nhau.

Tham khảo[sửa]