Bước tới nội dung

klaar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
klaar klare klaars
So sánh hơn klaarder klaardere klaarders
So sánh nhất klaarst klaarste

klaar (so sánh hơn klare, so sánh nhất klaarder)

  1. sẵn sàng, đã làm xong
    Ik ben bijna klaar met mijn werk.
    Tôi sắp làm việc xong rồi.