Bước tới nội dung

klang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít klang klanglen
Số nhiều klangler klanglene

klang

  1. Tiếng ngân, tiếng vang.
    Stemmen hans har en vakker klang.
    Hans navn har god/dårlig klang. — Ông ta được/không được tiếng tốt.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Thổ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

klang

  1. lạnh.