klang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klang | klanglen |
Số nhiều | klangler | klanglene |
klang gđ
- Tiếng ngân, tiếng vang.
- Stemmen hans har en vakker klang.
- Hans navn har god/dårlig klang. — Ông ta được/không được tiếng tốt.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "klang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thổ
[sửa]Tính từ
[sửa]klang
- lạnh.