klassisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | klassisk |
gt | klassisk | |
Số nhiều | klassiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
klassisk
- Cổ điển, điển hình, mẫu mực.
- en klassisk profil
- et klassisk eksempel
- Hans verker er blitt klassiske.
- klassisk musikk — Nhạc cổ điển.
- Thuộc về cổ Hy Lạp và cổ La Ma.
- Gresk og latin kalles klassiske språk.
Tham khảo
[sửa]- "klassisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)