knee-high

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈni.ˈhɑɪ/

Tính từ[sửa]

knee-high /ˈni.ˈhɑɪ/

  1. Cao đến đầu gối.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]