knogle
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Hạ Đức trung đại knōkel.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]knogle gc (xác định số ít knoglen, bất định số nhiều knogler)
Biến tố
[sửa]Biến cách của knogle
Từ dẫn xuất
[sửa]- fodrodsknogle gc
- knoglebygning gc
- knogleled gt
- knoglemarv gc
- knogleskørhed gc
- knoglet
- knoglevæv gt
- rørknogle gc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn tiếng Hạ Đức trung đại
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Hạ Đức trung đại
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Giải phẫu học/Tiếng Đan Mạch