Bước tới nội dung

knote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å knote
Hiện tại chỉ ngôi knotler
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

knote

  1. Nói sửa giọng cho giống âm địa phương.
    Noen mennesker knoter fordi de er flaue over å snakke sin egen dialekt.

Tham khảo

[sửa]