knote
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knote |
Hiện tại chỉ ngôi | knotler |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
knote
- Nói sửa giọng cho giống âm địa phương.
- Noen mennesker knoter fordi de er flaue over å snakke sin egen dialekt.
Tham khảo
[sửa]- "knote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)