Bước tới nội dung

knotgrass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːt.ˌɡræs/

Danh từ

[sửa]

knotgrass /ˈnɑːt.ˌɡræs/

  1. (Thực vật) Giống cây chút chít.

Tham khảo

[sửa]